ĐỒNG NAI

  • ÁC QUY ĐỒNG CMF 85D23 (R/L)

    Chủng loại: CMF 85D23 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 65
    Kích thước (mm)
    Dài: 232
    Rộng: 171
    Cao: 200
    Tổng cao: 222

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI 44B20(R/L)

    Chủng loại: CMF 44B20 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 43
    Kích thước (mm)
    Dài: 196
    Rộng: 136
    Cao: 200
    Tổng cao: 222
    Icc (CCA) (A): 280
    Rr,e (RC) (phút): 51

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 105D31R

    Chủng loại: CMF 105D31 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 90
    Kích thước (mm)
    Dài: 303
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 31800

    Chủng loại: CMF 31800
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 100
    Kích thước (mm)
    Dài: 330
    Rộng: 171
    Cao: 215
    Tổng cao: 238
    Icc (CCA) (A): 640
    Rr,e (RC) (phút): 150

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 31S 800

    Chủng loại: CMF 31S-800
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 100
    Kích thước (mm)
    Dài: 330
    Rộng: 171
    Cao: 215
    Tổng cao: 238

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 46B24(R/L)

    Chủng loại: CMF 46B24 (R/L)S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 45
    Kích thước (mm)
    Dài: 236
    Rộng: 127
    Cao: 200
    Tổng cao: 223
    Icc (CCA) (A):
    Rr,e (RC) (phút):
    JIS cũ: NS60S (R/L)

  • ÁC QUY ĐÒNG NAI CMF 50B24(L/R)S

    Chủng loại: CMF 50B24 (R/L)S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 45
    Kích thước (mm)
    Dài: 236
    Rộng: 127
    Cao: 200
    Tổng cao: 223

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 50B24(R/L)

    Chủng loại: CMF 50B24 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 45
    Kích thước (mm)
    Dài: 236
    Rộng: 127
    Cao: 200
    Tổng cao: 223

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 50D20(R/L)

    Chủng loại: CMF 50D20 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 50
    Kích thước (mm)
    Dài: 206
    Rộng: 174
    Cao: 200
    Tổng cao: 223
    Icc (CCA) (A): 310
    Rr,e (RC) (phút): 63

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 50D26(R/L)

    Chủng loại: CMF 50D26 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 50
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 310
    Rr,e (RC) (phút): 72
    JIS cũ: N50 (R/L)

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 55B24(R/L)

    Chủng loại: CMF 55B24 (R/L)S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 52
    Kích thước (mm)
    Dài: 236
    Rộng: 127
    Cao: 200
    Tổng cao: 223
    Icc (CCA) (A): 350
    Rr,e (RC) (phút): 64
    JIS cũ: NX100-S6S (R/L)

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 55D23(R/L)

    Chủng loại: CMF 55D23 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 60
    Kích thước (mm)
    Dài: 232
    Rộng: 171
    Cao: 200
    Tổng cao: 222
    Icc (CCA) (A): 390
    Rr,e (RC) (phút): 74
    Loại xe đi kèm : Huyndai – CLICKI 1.3

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 55D26(R/L)

    Chủng loại: CMF 55D26 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 60
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 390
    Rr,e (RC) (phút): 82
    JIS cũ: N50Z (R/L)
    Loại xe đi kèm : Vidamco – Chevrolet Captiva LTZD 2.0 Maxx, Vidamco – Chevrolet Captiva LTZG 2.0 Maxx

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 65D31 (R/L)

    Chủng loại: CMF 65D31 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 70
    Kích thước (mm)
    Dài: 303
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 460
    Rr,e (RC) (phút): 97
    JIS cũ: N70 (R/L)

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D23(R/L)

    Chủng loại: CMF 75D23 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 65
    Kích thước (mm)
    Dài: 232
    Rộng: 171
    Cao: 200
    Tổng cao: 222
    Icc (CCA) (A): 450
    Rr,e (RC) (phút): 95
    JIS cũ:
    Loại xe đi kèm : TrƯỜng hẢi – New Caren 1.6 GAT / GMT, TrƯỜng hẢi – New Caren 2.0 GAT / GMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XAT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 SE

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D26(R/L)

    Chủng loại: CMF 75D26 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 65
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 450
    Rr,e (RC) (phút): 98
    JIS cũ: NS70 (R/L)
    Loại xe đi kèm : Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XAT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 SE

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D31L

    Chủng loại: CMF 75D31 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 75
    Kích thước (mm)
    Dài: 303
    Rộng: 101
    Cao: 203
    Tổng cao: 224

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 80D26(R/L)

    Chủng loại: CMF 80D26 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 70
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 490
    Rr,e (RC) (phút): 103
    JIS cũ: NX110-5
    Loại xe đi kèm : Toyota – LAND CRUISER, Toyota – SIENNA, Toyota – LUXE 460L, Toyota – FORTUNE

  • ÁC QUY ĐÒNG NAI CMF 95D31 (R/L)

    Chủng loại: CMF 95D31 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 80
    Kích thước (mm)
    Dài: 303
    Rộng: 171
    Cao: 203
    Tổng cao: 224
    Icc (CCA) (A): 565
    Rr,e (RC) (phút): 125
    JIS cũ: NX120-7 (R/L)
    Loại xe đi kèm : Mitsubishi – PICUP TRITON

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN100

    Chủng loại: CMF DIN100
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 100
    Kích thước (mm)
    Dài: 350
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN52

    Chủng loại: CMF DIN52
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 52
    Kích thước (mm)
    Dài: 242
    Rộng: 174
    Cao: 175
    Tổng cao: 175

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN55

    Chủng loại: CMF DIN55
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 55
    Kích thước (mm)
    Dài: 242
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN60

    Chủng loại: CMF DIN60
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 60
    Kích thước (mm)
    Dài: 242
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN66

    Chủng loại: CMF DIN66
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 66
    Kích thước (mm)
    Dài: 277
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN75

    Chủng loại: CMF DIN75
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 75
    Kích thước (mm)
    Dài: 277
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN88

    Chủng loại: CMF DIN88
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 88
    Kích thước (mm)
    Dài: 350
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI DIN65

    Chủng loại: DIN65
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 60
    Kích thước (mm)
    Dài: 277
    Rộng: 174
    Cao: 175
    Tổng cao: 175
    Icc (CCA) (A): 420
    Rr,e (RC) (phút): 100
    Dung tích axit (L): 3.80
    Số tấm cực/hộc: 15
    Loại xe đi kèm : Ford – MONDEO 2.0, Ford – MONDEO CD 345 V6, Ford – MONDEO GHIA 2.5, Ford – TRANSIT 2.3, Ford – TRANSIT 3.0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI DIN88

    Chủng loại: DIN88
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 88
    Kích thước (mm)
    Dài: 350
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 500
    Rr,e (RC) (phút): 146
    Dung tích axit (L): 5.40
    Số tấm cực/hộc: 19
    Loại xe đi kèm : Bmw – BMW 318 iA, Bmw – BMW 325 iA, Bmw – BMW 525 iA, Mercedes – AVANTGARDE C240, Mercedes – AVANTGARDE C280, Mercedes – CLASSIC C180, Mercedes – CLASSIC C180K, Mercedes – ELEGANCE C180K, Mercedes – SPORT C180K, Mercedes – ELEGANCE E200K, Mercedes – SPRINTER

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N100

    Chủng loại: N100
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 100
    Kích thước (mm)
    Dài: 406
    Rộng: 174
    Cao: 208
    Tổng cao: 230
    Icc (CCA) (A): 500
    Rr,e (RC) (phút): 150
    Dung tích axit (L): 7.20
    Số tấm cực/hộc: 17
    Loại xe đi kèm : Tracimexco – JAC TRABUS, Trường giang Đông phong – DFM EQ 4T9 TMB, Trường giang Đông phong – DFM TD 3T45, Trường giang Đông phong – DFM TD 7T (4X4), Trường giang Đông phong – DFM TD 4T95, Trường giang Đông phong – DFM TT 3T8, TrƯỜng hẢi – FOTON FD099, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA345, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA450, TrƯỜng hẢi – FOTON FC099L/S, TrƯỜng hẢi – FOTON FC125, TrƯỜng hẢi – FOTON FC700, TrƯỜng hẢi – KIA K2700II, TrƯỜng hẢi – KIA K3000S

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N120

    Chủng loại: N120
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 120
    Kích thước (mm)
    Dài: 502
    Rộng: 180
    Cao: 209
    Tổng cao: 254
    Icc (CCA) (A): 180
    Rr,e (RC) (phút): 610
    Dung tích axit (L): 9.70
    Số tấm cực/hộc: 19
    Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 4.50 D2/4X4, Chiến thắng – CT 4.50 D3, Chiến thắng – CT 7 TM1, Chiến thắng – CT 7 TM2, Hoàng trà – Faw 12000, Hoàng trà – Faw 16000, Hoàng trà – Faw Hoang Tra 1100, Huyndai – AERO TOWN, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB80SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SE, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HB115L, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HC112L, Veam – Fox Veam 1000, Veam – Fox Veam 1250, Veam – Fox Veam 1500

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N150

    Chủng loại: N150
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 150
    Kích thước (mm)
    Dài: 505
    Rộng: 220
    Cao: 209
    Tổng cao: 255
    Icc (CCA) (A): 270
    Rr,e (RC) (phút): 685
    Dung tích axit (L): 12.00
    Số tấm cực/hộc: 25
    Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 5.00 D1, Chiến thắng – CT 5.00 D1/4X4, Daewoo – BS105 / BS90, Hoàng trà – Faw 19000, Huyndai – AERO SPACE LD, Ifa – W50, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUULONG 2T5, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SE, TrƯỜng hẢi – AUMAN FD120, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT148, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT175, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV250, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV360, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV390

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N150S

    Chủng loại: N150S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 135
    Kích thước (mm)
    Dài: 508
    Rộng: 222
    Cao: 208
    Tổng cao: 234
    Icc (CCA) (A): 650
    Rr,e (RC) (phút): 240
    Dung tích axit (L): 13.30
    Số tấm cực/hộc: 21
    Loại xe đi kèm : Tmt – CUULONG SINOTRUK (8X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (4X2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×4), Tmt – CUULONG SINOTRUK 13T4, Tmt – CUULONG SINOTRUK 8T0, Tmt – CUULONG SINOTRUK 9T9, Tmt – CUULONG SINOTRUK 12T3

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200

    Chủng loại: N200
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 200
    Kích thước (mm)
    Dài: 518
    Rộng: 275
    Cao: 214
    Tổng cao: 265
    Icc (CCA) (A): 910
    Rr,e (RC) (phút): 370
    Dung tích axit (L): 15.70
    Số tấm cực/hộc: 31
    Loại xe đi kèm : Huyndai – SPACY CLASC

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200S

    Chủng loại: N200S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 180
    Kích thước (mm)
    Dài: 508
    Rộng: 273
    Cao: 215
    Tổng cao: 243
    Icc (CCA) (A): 850
    Rr,e (RC) (phút): 330
    Dung tích axit (L): 17.00
    Số tấm cực/hộc: 29
    Loại xe đi kèm : Huyndai – AERO SPACE LD, Mercedes – STARCITY EURO II
    Bố trí

    Loại cọc bình

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200Z

    Chủng loại: N200Z
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 210
    Kích thước (mm)
    Dài: 518
    Rộng: 275
    Cao: 214
    Tổng cao: 265
    Icc (CCA) (A): 1170
    Rr,e (RC) (phút): 405
    Dung tích axit (L): 16.80
    Số tấm cực/hộc: 37
    Loại xe đi kèm : Huyndai – SPACY CLASCI, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB115SE, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB120SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB120SE
    Bố trí

    Loại cọc bình

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N50

    Chủng loại: N50 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 50
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 199
    Tổng cao: 223
    Icc (CCA) (A): 290
    Rr,e (RC) (phút): 75
    Dung tích axit (L): 5.10
    Số tấm cực/hộc: 9
    Loại xe đi kèm : Kia – BESTA, Kia – CERES, Kia – FRONTIER