ĐỒNG NAI
-
ÁC QUY ĐỒNG NAI NS70
Chủng loại: NS70 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 65
Kích thước (mm)
Dài: 258
Rộng: 171
Cao: 199
Tổng cao: 223
Icc (CCA) (A): 340
Rr,e (RC) (phút): 89
Dung tích axit (L): 4.50
Số tấm cực/hộc: 13
Loại xe đi kèm : Honda – LEGEND, Mekong auto – PREMIO, Mitsubishi – GRANDIS, Mitsubishi – PAJERO SUPERME, Mitsubishi – PAJERO XX, Nissan – CEDRIC VIP, Samco – BUS SAMCO, Toyota – CARINA 2.0, Toyota – PRADO -
ÁC QUY ĐỒNG NAI NS60
Chủng loại: NS60 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 45
Kích thước (mm)
Dài: 236
Rộng: 127
Cao: 199
Tổng cao: 223
Icc (CCA) (A): 280
Rr,e (RC) (phút): 56
Dung tích axit (L): 3.40
Số tấm cực/hộc: 11
Loại xe đi kèm : Honda – PRELUDE, Toyota – CRESSIDA, Toyota – CROWN -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N85
Chủng loại: N85 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 85
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 200
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 490
Rr,e (RC) (phút): 130
Dung tích axit (L): 5.30
Số tấm cực/hộc: 15
Loại xe đi kèm : Hoàng trà – Faw Hoang Tra 1800 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N70
Chủng loại: N70 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 70
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 200
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 350
Rr,e (RC) (phút): 97
Dung tích axit (L): 5.7
Số tấm cực/hộc: 13
Loại xe đi kèm : Asia – RHINO, Daihatsu – HI-JET JUMBO 2T0, Fiat – PREMIO, Kia – CERES, Toyota – HIACE, Toyota – HIACE, Tracimexco – JAC TRA 1025K, Tracimexco – JAC TRA 1040K, Tracimexco – JAC TRA 1045K, Tracimexco – JAC HFC 1025K, Tracimexco – JAC HFC 1045K, Tracimexco – JAC HFC 3045K -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N50
Chủng loại: N50 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 50
Kích thước (mm)
Dài: 258
Rộng: 171
Cao: 199
Tổng cao: 223
Icc (CCA) (A): 290
Rr,e (RC) (phút): 75
Dung tích axit (L): 5.10
Số tấm cực/hộc: 9
Loại xe đi kèm : Kia – BESTA, Kia – CERES, Kia – FRONTIER -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N150S
Chủng loại: N150S
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 135
Kích thước (mm)
Dài: 508
Rộng: 222
Cao: 208
Tổng cao: 234
Icc (CCA) (A): 650
Rr,e (RC) (phút): 240
Dung tích axit (L): 13.30
Số tấm cực/hộc: 21
Loại xe đi kèm : Tmt – CUULONG SINOTRUK (8X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (4X2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×4), Tmt – CUULONG SINOTRUK 13T4, Tmt – CUULONG SINOTRUK 8T0, Tmt – CUULONG SINOTRUK 9T9, Tmt – CUULONG SINOTRUK 12T3