ĐỒNG NAI

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN75

    Chủng loại: CMF DIN75
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 75
    Kích thước (mm)
    Dài: 277
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN88

    Chủng loại: CMF DIN88
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 88
    Kích thước (mm)
    Dài: 350
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 0
    Rr,e (RC) (phút): 0
    JIS cũ: 0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI DIN65

    Chủng loại: DIN65
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 60
    Kích thước (mm)
    Dài: 277
    Rộng: 174
    Cao: 175
    Tổng cao: 175
    Icc (CCA) (A): 420
    Rr,e (RC) (phút): 100
    Dung tích axit (L): 3.80
    Số tấm cực/hộc: 15
    Loại xe đi kèm : Ford – MONDEO 2.0, Ford – MONDEO CD 345 V6, Ford – MONDEO GHIA 2.5, Ford – TRANSIT 2.3, Ford – TRANSIT 3.0

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI DIN88

    Chủng loại: DIN88
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 88
    Kích thước (mm)
    Dài: 350
    Rộng: 174
    Cao: 190
    Tổng cao: 190
    Icc (CCA) (A): 500
    Rr,e (RC) (phút): 146
    Dung tích axit (L): 5.40
    Số tấm cực/hộc: 19
    Loại xe đi kèm : Bmw – BMW 318 iA, Bmw – BMW 325 iA, Bmw – BMW 525 iA, Mercedes – AVANTGARDE C240, Mercedes – AVANTGARDE C280, Mercedes – CLASSIC C180, Mercedes – CLASSIC C180K, Mercedes – ELEGANCE C180K, Mercedes – SPORT C180K, Mercedes – ELEGANCE E200K, Mercedes – SPRINTER

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N100

    Chủng loại: N100
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 100
    Kích thước (mm)
    Dài: 406
    Rộng: 174
    Cao: 208
    Tổng cao: 230
    Icc (CCA) (A): 500
    Rr,e (RC) (phút): 150
    Dung tích axit (L): 7.20
    Số tấm cực/hộc: 17
    Loại xe đi kèm : Tracimexco – JAC TRABUS, Trường giang Đông phong – DFM EQ 4T9 TMB, Trường giang Đông phong – DFM TD 3T45, Trường giang Đông phong – DFM TD 7T (4X4), Trường giang Đông phong – DFM TD 4T95, Trường giang Đông phong – DFM TT 3T8, TrƯỜng hẢi – FOTON FD099, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA345, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA450, TrƯỜng hẢi – FOTON FC099L/S, TrƯỜng hẢi – FOTON FC125, TrƯỜng hẢi – FOTON FC700, TrƯỜng hẢi – KIA K2700II, TrƯỜng hẢi – KIA K3000S

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N120

    Chủng loại: N120
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 120
    Kích thước (mm)
    Dài: 502
    Rộng: 180
    Cao: 209
    Tổng cao: 254
    Icc (CCA) (A): 180
    Rr,e (RC) (phút): 610
    Dung tích axit (L): 9.70
    Số tấm cực/hộc: 19
    Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 4.50 D2/4X4, Chiến thắng – CT 4.50 D3, Chiến thắng – CT 7 TM1, Chiến thắng – CT 7 TM2, Hoàng trà – Faw 12000, Hoàng trà – Faw 16000, Hoàng trà – Faw Hoang Tra 1100, Huyndai – AERO TOWN, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB80SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SE, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HB115L, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HC112L, Veam – Fox Veam 1000, Veam – Fox Veam 1250, Veam – Fox Veam 1500

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N150

    Chủng loại: N150
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 150
    Kích thước (mm)
    Dài: 505
    Rộng: 220
    Cao: 209
    Tổng cao: 255
    Icc (CCA) (A): 270
    Rr,e (RC) (phút): 685
    Dung tích axit (L): 12.00
    Số tấm cực/hộc: 25
    Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 5.00 D1, Chiến thắng – CT 5.00 D1/4X4, Daewoo – BS105 / BS90, Hoàng trà – Faw 19000, Huyndai – AERO SPACE LD, Ifa – W50, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUULONG 2T5, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SE, TrƯỜng hẢi – AUMAN FD120, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT148, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT175, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV250, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV360, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV390

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N150S

    Chủng loại: N150S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 135
    Kích thước (mm)
    Dài: 508
    Rộng: 222
    Cao: 208
    Tổng cao: 234
    Icc (CCA) (A): 650
    Rr,e (RC) (phút): 240
    Dung tích axit (L): 13.30
    Số tấm cực/hộc: 21
    Loại xe đi kèm : Tmt – CUULONG SINOTRUK (8X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (4X2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×4), Tmt – CUULONG SINOTRUK 13T4, Tmt – CUULONG SINOTRUK 8T0, Tmt – CUULONG SINOTRUK 9T9, Tmt – CUULONG SINOTRUK 12T3

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200

    Chủng loại: N200
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 200
    Kích thước (mm)
    Dài: 518
    Rộng: 275
    Cao: 214
    Tổng cao: 265
    Icc (CCA) (A): 910
    Rr,e (RC) (phút): 370
    Dung tích axit (L): 15.70
    Số tấm cực/hộc: 31
    Loại xe đi kèm : Huyndai – SPACY CLASC

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200S

    Chủng loại: N200S
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 180
    Kích thước (mm)
    Dài: 508
    Rộng: 273
    Cao: 215
    Tổng cao: 243
    Icc (CCA) (A): 850
    Rr,e (RC) (phút): 330
    Dung tích axit (L): 17.00
    Số tấm cực/hộc: 29
    Loại xe đi kèm : Huyndai – AERO SPACE LD, Mercedes – STARCITY EURO II
    Bố trí

    Loại cọc bình

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N200Z

    Chủng loại: N200Z
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 210
    Kích thước (mm)
    Dài: 518
    Rộng: 275
    Cao: 214
    Tổng cao: 265
    Icc (CCA) (A): 1170
    Rr,e (RC) (phút): 405
    Dung tích axit (L): 16.80
    Số tấm cực/hộc: 37
    Loại xe đi kèm : Huyndai – SPACY CLASCI, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB115SE, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB120SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB120SE
    Bố trí

    Loại cọc bình

  • ÁC QUY ĐỒNG NAI N50

    Chủng loại: N50 (R/L)
    Điện thế (V): 12
    Dung lượng (Ah): 50
    Kích thước (mm)
    Dài: 258
    Rộng: 171
    Cao: 199
    Tổng cao: 223
    Icc (CCA) (A): 290
    Rr,e (RC) (phút): 75
    Dung tích axit (L): 5.10
    Số tấm cực/hộc: 9
    Loại xe đi kèm : Kia – BESTA, Kia – CERES, Kia – FRONTIER