ĐỒNG NAI
-
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 55D26(R/L)
Chủng loại: CMF 55D26 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 60
Kích thước (mm)
Dài: 258
Rộng: 171
Cao: 203
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 390
Rr,e (RC) (phút): 82
JIS cũ: N50Z (R/L)
Loại xe đi kèm : Vidamco – Chevrolet Captiva LTZD 2.0 Maxx, Vidamco – Chevrolet Captiva LTZG 2.0 Maxx -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 65D31 (R/L)
Chủng loại: CMF 65D31 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 70
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 203
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 460
Rr,e (RC) (phút): 97
JIS cũ: N70 (R/L) -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D23(R/L)
Chủng loại: CMF 75D23 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 65
Kích thước (mm)
Dài: 232
Rộng: 171
Cao: 200
Tổng cao: 222
Icc (CCA) (A): 450
Rr,e (RC) (phút): 95
JIS cũ:
Loại xe đi kèm : TrƯỜng hẢi – New Caren 1.6 GAT / GMT, TrƯỜng hẢi – New Caren 2.0 GAT / GMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XAT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 SE -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D26(R/L)
Chủng loại: CMF 75D26 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 65
Kích thước (mm)
Dài: 258
Rộng: 171
Cao: 203
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 450
Rr,e (RC) (phút): 98
JIS cũ: NS70 (R/L)
Loại xe đi kèm : Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XAT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 CD XMT, Vidamco – Chevrolet Vivant 2.0 SE -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 75D31L
Chủng loại: CMF 75D31 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 75
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 101
Cao: 203
Tổng cao: 224 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF 80D26(R/L)
Chủng loại: CMF 80D26 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 70
Kích thước (mm)
Dài: 258
Rộng: 171
Cao: 203
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 490
Rr,e (RC) (phút): 103
JIS cũ: NX110-5
Loại xe đi kèm : Toyota – LAND CRUISER, Toyota – SIENNA, Toyota – LUXE 460L, Toyota – FORTUNE -
ÁC QUY ĐÒNG NAI CMF 95D31 (R/L)
Chủng loại: CMF 95D31 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 80
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 203
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 565
Rr,e (RC) (phút): 125
JIS cũ: NX120-7 (R/L)
Loại xe đi kèm : Mitsubishi – PICUP TRITON -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN100
Chủng loại: CMF DIN100
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 100
Kích thước (mm)
Dài: 350
Rộng: 174
Cao: 190
Tổng cao: 190
Icc (CCA) (A): 0
Rr,e (RC) (phút): 0
JIS cũ: 0 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN52
Chủng loại: CMF DIN52
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 52
Kích thước (mm)
Dài: 242
Rộng: 174
Cao: 175
Tổng cao: 175 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN55
Chủng loại: CMF DIN55
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 55
Kích thước (mm)
Dài: 242
Rộng: 174
Cao: 190
Tổng cao: 190
Icc (CCA) (A): 0
Rr,e (RC) (phút): 0
JIS cũ: 0 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN60
Chủng loại: CMF DIN60
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 60
Kích thước (mm)
Dài: 242
Rộng: 174
Cao: 190
Tổng cao: 190
Icc (CCA) (A): 0
Rr,e (RC) (phút): 0
JIS cũ: 0 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI CMF DIN66
Chủng loại: CMF DIN66
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 66
Kích thước (mm)
Dài: 277
Rộng: 174
Cao: 190
Tổng cao: 190
Icc (CCA) (A): 0
Rr,e (RC) (phút): 0
JIS cũ: 0