ĐỒNG NAI
-
ÁC QUY ĐỒNG NAI N150
Chủng loại: N150
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 150
Kích thước (mm)
Dài: 505
Rộng: 220
Cao: 209
Tổng cao: 255
Icc (CCA) (A): 270
Rr,e (RC) (phút): 685
Dung tích axit (L): 12.00
Số tấm cực/hộc: 25
Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 5.00 D1, Chiến thắng – CT 5.00 D1/4X4, Daewoo – BS105 / BS90, Hoàng trà – Faw 19000, Huyndai – AERO SPACE LD, Ifa – W50, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUU LONG DFA, Tmt – CUULONG 2T5, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB110SE, TrƯỜng hẢi – AUMAN FD120, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT148, TrƯỜng hẢi – AUMAN FT175, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV250, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV360, TrƯỜng hẢi – AUMAN FV390 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N150S
Chủng loại: N150S
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 135
Kích thước (mm)
Dài: 508
Rộng: 222
Cao: 208
Tổng cao: 234
Icc (CCA) (A): 650
Rr,e (RC) (phút): 240
Dung tích axit (L): 13.30
Số tấm cực/hộc: 21
Loại xe đi kèm : Tmt – CUULONG SINOTRUK (8X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6X4), Tmt – CUULONG SINOTRUK (4X2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×2), Tmt – CUULONG SINOTRUK (6×4), Tmt – CUULONG SINOTRUK 13T4, Tmt – CUULONG SINOTRUK 8T0, Tmt – CUULONG SINOTRUK 9T9, Tmt – CUULONG SINOTRUK 12T3 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N120
Chủng loại: N120
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 120
Kích thước (mm)
Dài: 502
Rộng: 180
Cao: 209
Tổng cao: 254
Icc (CCA) (A): 180
Rr,e (RC) (phút): 610
Dung tích axit (L): 9.70
Số tấm cực/hộc: 19
Loại xe đi kèm : Chiến thắng – CT 4.50 D2/4X4, Chiến thắng – CT 4.50 D3, Chiến thắng – CT 7 TM1, Chiến thắng – CT 7 TM2, Hoàng trà – Faw 12000, Hoàng trà – Faw 16000, Hoàng trà – Faw Hoang Tra 1100, Huyndai – AERO TOWN, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB80SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SL, TrƯỜng hẢi – KINGLONG KB88SE, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HB115L, TrƯỜng hẢi – THACO HUYNDAI HC112L, Veam – Fox Veam 1000, Veam – Fox Veam 1250, Veam – Fox Veam 1500 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N100
Chủng loại: N100
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 100
Kích thước (mm)
Dài: 406
Rộng: 174
Cao: 208
Tổng cao: 230
Icc (CCA) (A): 500
Rr,e (RC) (phút): 150
Dung tích axit (L): 7.20
Số tấm cực/hộc: 17
Loại xe đi kèm : Tracimexco – JAC TRABUS, Trường giang Đông phong – DFM EQ 4T9 TMB, Trường giang Đông phong – DFM TD 3T45, Trường giang Đông phong – DFM TD 7T (4X4), Trường giang Đông phong – DFM TD 4T95, Trường giang Đông phong – DFM TT 3T8, TrƯỜng hẢi – FOTON FD099, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA345, TrƯỜng hẢi – AUMARK FCA450, TrƯỜng hẢi – FOTON FC099L/S, TrƯỜng hẢi – FOTON FC125, TrƯỜng hẢi – FOTON FC700, TrƯỜng hẢi – KIA K2700II, TrƯỜng hẢi – KIA K3000S -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N85
Chủng loại: N85 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 85
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 200
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 490
Rr,e (RC) (phút): 130
Dung tích axit (L): 5.30
Số tấm cực/hộc: 15
Loại xe đi kèm : Hoàng trà – Faw Hoang Tra 1800 -
ÁC QUY ĐỒNG NAI N70
Chủng loại: N70 (R/L)
Điện thế (V): 12
Dung lượng (Ah): 70
Kích thước (mm)
Dài: 303
Rộng: 171
Cao: 200
Tổng cao: 224
Icc (CCA) (A): 350
Rr,e (RC) (phút): 97
Dung tích axit (L): 5.7
Số tấm cực/hộc: 13
Loại xe đi kèm : Asia – RHINO, Daihatsu – HI-JET JUMBO 2T0, Fiat – PREMIO, Kia – CERES, Toyota – HIACE, Toyota – HIACE, Tracimexco – JAC TRA 1025K, Tracimexco – JAC TRA 1040K, Tracimexco – JAC TRA 1045K, Tracimexco – JAC HFC 1025K, Tracimexco – JAC HFC 1045K, Tracimexco – JAC HFC 3045K